Download app

Quét mã QR để tải về ứng dụng

QR code
preload-home

DNS Record là gì? 11+ loại bản ghi DNS phổ biến nhất

11/04/2025, 10:52 am
Le Xuan
29

Nếu bạn đang tìm hiểu cách hoạt động của tên miền và website, chắc hẳn bạn sẽ bắt gặp khái niệm DNS Record. Đây là những bản ghi quan trọng giúp định tuyến tên miền đến đúng máy chủ lưu trữ website. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng Nhân Hòa khám phá DNS Record là gì và 11+ loại bản ghi DNS phổ biến nhất hiện nay ngay trong bài này nhé!

Tìm hiểu DNS Record là gì?

DNS Record (còn gọi là Zone File) là các bản ghi lưu trữ thông tin quan trọng về một tên miền, được đặt trên các máy chủ DNS có thẩm quyền (authoritative DNS servers). Những bản ghi này chứa các chỉ dẫn giúp xác định địa chỉ IP tương ứng với tên miền, cách xử lý các yêu cầu truy vấn và nhiều thông tin khác liên quan đến hoạt động của domain.

Mỗi DNS Record được thể hiện dưới dạng các tệp văn bản tuân theo cú pháp DNS – một chuỗi ký tự đặc biệt dùng để ra lệnh cho máy chủ DNS thực hiện các tác vụ cụ thể. Tất cả các bản ghi đều có trường TTL (Time-To-Live), quy định thời gian làm mới (refresh) dữ liệu DNS trước khi bị hết hạn.

Tìm hiểu DNS Record là gì

>>> XEM THÊM: DNS là gì? Hướng dẫn trỏ DNS từ ZoneDns

Tầm quan trọng của DNS Record bạn nên biết?

Có thể hình dung DNS Record giống như một hồ sơ doanh nghiệp trên Yelp: cung cấp các thông tin thiết yếu như địa chỉ (IP), giờ hoạt động (cấu hình dịch vụ), loại hình kinh doanh (chức năng của domain),... Một tên miền bắt buộc phải có ít nhất một số bản ghi DNS cơ bản để người dùng có thể truy cập website, bên cạnh đó còn có các bản ghi tùy chọn hỗ trợ những mục đích bổ sung (bảo mật, email, cân bằng tải,…).

11+ loại bản ghi DNS phổ biến nhất hiện nay

DNS có nhiều loại bản ghi DNS (DNS records) khác nhau, mỗi loại phục vụ một mục đích cụ thể trong việc quản lý tên miền và dịch vụ mạng. Dưới đây là các loại bản ghi DNS phổ biến nhất hiện nay:

DNS Record SOA (Start of Authority) 

SOA record là bản ghi khởi đầu và bắt buộc trong mỗi tập tin cơ sở dữ liệu DNS. Bản ghi này chứa các thông tin quản trị quan trọng giúp hệ thống DNS vận hành chính xác và đồng bộ. Mỗi zone DNS chỉ được phép có duy nhất một bản ghi SOA.

Cụ thể, bản ghi SOA cung cấp:

+ Master DNS: Địa chỉ máy chủ tên miền chính (Primary DNS Server) – nơi khởi nguồn và quản lý toàn bộ dữ liệu DNS của domain.

+ Email quản trị: Địa chỉ email của quản trị viên hệ thống, được ghi ở định dạng đặc biệt (ví dụ: admin.nhanhoa.com thay cho admin@nhanhoa.com).

+ Serial: Mã số phiên bản của zone – thường theo định dạng YYYYMMDDNN – để máy chủ Secondary biết khi nào cần cập nhật dữ liệu mới.

+ Refresh: Khoảng thời gian máy chủ Secondary cần kiểm tra dữ liệu từ máy chủ Primary để đồng bộ thông tin.

+ Retry: Nếu không thể kết nối với Primary, sau thời gian này máy chủ Secondary sẽ thử lại.

+ Expire: Nếu sau một thời gian dài không thể đồng bộ được, dữ liệu trên máy chủ Secondary sẽ bị xem là không hợp lệ.

+ TTL (Time to Live): Thời gian mà các máy chủ khác được phép lưu cache thông tin này trước khi phải truy vấn lại.

DNS Record

NS Record (Name Server)

NS Record (Name Server) là bản ghi DNS dùng để xác định máy chủ tên miền nào đang chịu trách nhiệm quản lý và phân giải thông tin của một domain cụ thể. Mỗi zone DNS sẽ có ít nhất một NS Record, chỉ rõ địa chỉ của các máy chủ DNS được ủy quyền. Nhờ đó, quá trình truy vấn tên miền được định tuyến chính xác đến hệ thống DNS phù hợp, đảm bảo website hoạt động ổn định.

>>> XEM THÊM: Những điều cần biết về Name server bạn nên chú ý

Record A (Address Record)

Record A là một trong những bản ghi quan trọng trong hệ thống DNS, dùng để ánh xạ tên miền thành địa chỉ IP dạng IPv4. Nhờ bản ghi này, người dùng có thể truy cập website bằng cách nhập tên miền thay vì phải ghi nhớ dãy số IP phức tạp. Đây là chức năng cốt lõi giúp hệ thống DNS hoạt động hiệu quả và thân thiện với người dùng.

Mỗi bản ghi A sẽ chứa trường dữ liệu là địa chỉ IP cụ thể của máy chủ web mà tên miền trỏ tới. Ngoài tên miền chính, bạn cũng có thể thiết lập bản ghi A cho các subdomain hoặc hostname riêng biệt. Điều này giúp định tuyến linh hoạt và đảm bảo mọi truy vấn tên miền đều được dẫn đến đúng máy chủ đích để hiển thị trang web nhanh chóng và chính xác.

Record AAAA

Record AAAA là bản ghi DNS dùng để ánh xạ tên miền đến địa chỉ IP phiên bản IPv6, tương tự như Record A nhưng dành cho môi trường mạng hiện đại hơn. Với khả năng cung cấp hàng tỷ tỷ địa chỉ, IPv6 được phát triển nhằm thay thế IPv4 và đáp ứng nhu cầu mở rộng không ngừng của Internet. 

Ví dụ, một tên miền như example.com có thể trỏ đến địa chỉ IPv6 như 2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334.

DNS Record

PTR Record (Pointer Record) - Bản ghi DNS ngược cho xác thực IP

Trong hệ thống DNS thông thường, bản ghi A/AAAA thực hiện ánh xạ từ tên miền (hostname) → địa chỉ IP. Ngược lại, bản ghi PTR (Pointer Record) được sử dụng để thiết lập ánh xạ địa chỉ IP → tên miền, hay còn gọi là Reverse DNS Lookup.

Ví dụ triển khai:

# PTR cho IPv4

10.113.0.203.in-addr.arpa. IN PTR smtp.example.com.

# PTR cho IPv6

1.0.0.0...ip6.arpa. IN PTR server.example.com.

SRV Record (Service Record)

SRV Record (Service Record) là bản ghi DNS được dùng để xác định vị trí chính xác của các dịch vụ cụ thể trong một tên miền, chẳng hạn như dịch vụ thoại, nhắn tin hoặc email. Bản ghi này cung cấp thông tin chi tiết về tên máy chủ, số cổng, giao thức sử dụng và các thông số ưu tiên giúp hệ thống định tuyến lưu lượng truy cập đến đúng máy chủ dịch vụ một cách chính xác. 

Các trường quan trọng trong bản ghi SRV bao gồm:

+ Tên dịch vụ: Xác định loại dịch vụ đang được sử dụng.

+ Giao thức: Chỉ rõ giao thức truyền dữ liệu như TCP hoặc UDP.

+ Tên miền: Gắn liền với dịch vụ cần định vị.

+ TTL: Thời gian lưu bản ghi trong bộ nhớ cache.

+ Class: Luôn là IN (Internet).

+ Ưu tiên: Quyết định mức độ ưu tiên giữa các máy chủ, số nhỏ hơn được ưu tiên hơn.

+ Trọng lượng: Dùng để cân bằng tải giữa các máy chủ có cùng mức ưu tiên.

+ Port: Số cổng mà dịch vụ hoạt động.

+ Target: Tên miền đầy đủ (FQDN) của máy chủ cung cấp dịch vụ.

Ví dụ: Khi sử dụng email doanh nghiệp hoặc hệ thống VoIP, bản ghi SRV sẽ chỉ định máy chủ và cổng cụ thể chịu trách nhiệm xử lý lưu lượng liên quan đến các dịch vụ này.

CNAME Record (Canonical Name Record)

CNAME Record là bản ghi DNS dùng để tạo bí danh (alias) cho một tên miền, giúp nhiều tên miền cùng trỏ về một tên miền chính duy nhất. Khi người dùng truy cập vào một bí danh, hệ thống DNS sẽ chuyển hướng truy vấn sang tên miền gốc được chỉ định trong bản ghi CNAME, sau đó tiếp tục tra cứu địa chỉ IP thông qua bản ghi A tương ứng. Điều này giúp đơn giản hóa việc quản lý tên miền, đặc biệt khi nhiều tên phụ cần trỏ đến cùng một địa chỉ IP.

Ví dụ: Khi người dùng truy cập vào www.example.com, bản ghi CNAME sẽ trỏ đến tên miền chính là example.com. Sau đó, hệ thống DNS tiếp tục tra cứu bản ghi A của example.com để tìm địa chỉ IP, chẳng hạn 103.101.161.201, và hoàn tất quá trình phân giải.

DNS Record

MX Record (Mail Exchange Record)

MX Record (Mail Exchange Record) là bản ghi DNS chịu trách nhiệm định tuyến email đến đúng máy chủ thư của tên miền. Bản ghi này không yêu cầu trỏ về cùng máy chủ hosting hay VPS mà có thể cấu hình để chuyển tiếp email đến các hệ thống email chuyên dụng của bên thứ ba, như Gmail hoặc Outlook. Khi sử dụng dịch vụ email doanh nghiệp, bạn chỉ cần thêm các bản ghi MX do nhà cung cấp đưa ra để đảm bảo email gửi đến được xử lý chính xác.

TXT Record

TXT Record (Text Record) là một loại bản ghi DNS cho phép lưu trữ các chuỗi văn bản tùy ý, thường được sử dụng để xác minh quyền sở hữu tên miền và thiết lập các cấu hình bảo mật.

Bản ghi này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các công nghệ xác thực email như SPF, DKIM và DMARC, giúp ngăn chặn giả mạo và tăng độ tin cậy cho hệ thống email. Ngoài ra, TXT Record còn được dùng để tích hợp tên miền với các nền tảng bên thứ ba như Google Search Console hoặc các dịch vụ email marketing.

DKIM Record (DomainKeys Identified Mail)

DKIM Record dùng để xác thực email bằng cách gắn chữ ký số vào phần tiêu đề thư, giúp người nhận xác minh được email được gửi từ tên miền hợp lệ. Khi email được gửi đi, máy chủ nhận sẽ kiểm tra chữ ký này bằng cách đối chiếu với khóa công khai (public key) được lưu trong bản ghi DKIM trên DNS. Cơ chế này giúp ngăn chặn tình trạng giả mạo email, tăng độ tin cậy và bảo mật trong quá trình trao đổi thư điện tử.

SPF Record (Sender Policy Framework)

SPF Record là bản ghi DNS giúp xác định những máy chủ nào được phép gửi email thay mặt cho một tên miền cụ thể, từ đó giảm thiểu nguy cơ giả mạo địa chỉ người gửi. Khi email được gửi đi, máy chủ nhận sẽ kiểm tra địa chỉ IP của máy chủ gửi và đối chiếu với danh sách IP được phép trong bản ghi SPF. Nếu IP không nằm trong danh sách, email có thể bị đánh dấu là spam hoặc bị từ chối hoàn toàn.

Trong hệ thống DNS, SPF thường được khai báo dưới dạng bản ghi TXT và có thể bao gồm nhiều máy chủ nếu doanh nghiệp sử dụng nhiều hệ thống gửi mail khác nhau. Việc cấu hình SPF đúng cách rất quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy của các email gửi đi. 

Ví dụ, SPF Record có thể xác định rằng chỉ các máy chủ của Google mới có quyền gửi email từ tên miền example.com.

Lời kết

Như vậy, trên đây là tổng hợp các loại DNS Record phổ biến nhất hiện nay và vai trò quan trọng của từng bản ghi trong hệ thống phân giải tên miền. Việc hiểu rõ từng loại DNS Record sẽ giúp bạn dễ dàng cấu hình, quản lý tên miền và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định. Nếu bạn cần hỗ trợ kỹ thuật hoặc tư vấn chi tiết hơn về DNS, hãy liên hệ Nhân Hòa để được giúp đỡ nhanh chóng và chuyên nghiệp.

Thông tin liên hệ Nhân Hòa:

+ Tổng đài: 1900 6680

+ Website: https://nhanhoa.com/

+ Fanpage: https://www.facebook.com/nhanhoacom

+ Khuyến mãi Nhân Hòa: https://nhanhoa.com/khuyen-mai.html

 

 

Bài viết liên quan
11/04/2025
Sở hữu bản ghi BIMI giúp email của doanh nghiệp nổi bật và tăng hệ số tin cậy với logo thương hiệu ngay trong hộp thư...
10/04/2025
Khi bạn cần truy cập và quản lý dữ liệu website một cách hiệu quả, việc tạo và quản lý tài khoản FTP Management trên...
09/04/2025
Một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn cho website chính là chứng chỉ SSL. Vậy Goget SSL là gì và tại sao...
Kết nối với Nhân Hoà

Map Tầng 4 - Toà nhà 97 - 99 Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội

Phone Điện thoại: 1900 6680 - (024) 7308 6680

Mail Mail: sales@nhanhoa.com

Hotline Phản ánh chất lượng dịch vụ: 091 140 8966

Map 927/1 CMT8, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Phone Điện thoại: 1900 6680 - (028) 7308 6680

Mail Mail: hcmsales@nhanhoa.com

Hotline Phản ánh chất lượng dịch vụ: 091 140 8966

Map Tầng 2 Tòa nhà Sài Gòn Sky, ngõ 26 Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, TP. Vinh, Nghệ An

Phone Điện thoại: 1900 6680 - (028) 7308 6680 - nhánh 6

Mail Mail: contact@nhanhoa.com

Hotline Phản ánh chất lượng dịch vụ: 091 140 8966

Kết nối với Nhân Hoà
Gọi lại cho tôi
×
Thông báo

Đăng nhập thành công!

ưu đãi Nhân Hòa Ưu đãi