Mục lục [Ẩn]
Để đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn cho việc đầu tư kinh doanh, các công ty cần huy động sử dụng đa dạng nguồn tài trợ khác nhau. Trong đó, mỗi nguồn tài trợ lại có mức chi phí sử dụng hoàn toàn khác biệt. Do đó, doanh nghiệp cần xác định rõ chi phí sử dụng vốn bình quân WACC. Vậy WACC là gì? Chỉ số này có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của doanh nghiệp. Bài viết sau đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu cụ thể hơn về vấn đề này nhé!
1. WACC là gì? Công thức tính WACC
- Khái niệm WACC là gì?
WACC là viết tắt của cụm từ Weighted Average Cost of Capital, là chi phí sử dụng vốn bình quân. WACC là chi phí sử dụng vốn được doanh nghiệp tính toán dựa trên cơ sở tỷ trọng các loại vốn mà mình đã sử dụng. Vốn của doanh nghiệp sẽ bao gồm: cổ phần thường, cổ phần ưu đãi, trái phiếu và một số khoản nợ dài hạn khác. Chi phí của từng loại được tính theo tỷ lệ chiết khấu để tính giá trị hiện tại thuần của một doanh nghiệp
WACC là gì? Công thức tính WACC
- Công thức tính WACC
WACC = (E/V)*Re + (D/V)*Rd *(1-Tc)
Trong đó
+ Re: chi phí vốn chủ sở hữu
+ Rd: chi phí nợ
+ E: giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu doanh nghiệp
+ D: giá trị thị trường của nợ của doanh nghiệp
+ V = E+D = tổng giá trị thị trường của tài chính doanh nghiệp
+ E/V và D/V: từng thành phần của V chiếm bao nhiêu % trong tổng số
+ Tc: Mức thuế doanh nghiệp E/V là những chỉ số đại diện cho tỷ lệ tài chính dựa trên vốn chủ sở hữu. Còn chỉ số D/V sẽ đại diện cho tỷ lệ tài chính dựa trên nợ
WACC là tổng của hai thuật ngữ [(E / V) * Re] và [(D / V) * Rd * (1-Tc)]. Cụ thể, vế thứ nhất đại diện cho giá trị trọng số của vốn liên kết vốn, còn vế sau đại diện cho giá trị trọng số của vốn liên kết nợ. Bên cạnh đó còn có một công thức mở rộng như sau:
WACC = Chi phí vốn chủ sở hữu * % vốn chủ sở hữu + Chi phí nợ * % nợ * (1 – thuế) + Chi phí cổ phiếu ưu đãi * % Cổ phiếu ưu đãi
Mục đích của WACC là xác định chi phí của từng cấu trúc vốn của doanh nghiệp dựa trên tỷ lệ vốn chủ sở hữu, nợ và cổ phiếu ưu đãi mà nó có. Mỗi thành phần sẽ có một chi phí cho doanh nghiệp
Doanh nghiệp sẽ trả lãi suất cố định cho các khoản nợ, cộng thêm lãi suất cố định trên cổ phiếu ưu tiên của doanh nghiệp. Chúng ta có thể ước tính chi phí sử dụng vốn bình quân bằng cách tách cấu trúc vốn của công ty thành những thành phần khác nhau và tính chi phí cho mỗi thành phần riêng.
>>> Xem thêm: Nghiên cứu thị trường là gì? Tiến hành nghiên cứu thị trường với 6 bước [ĐƠN GIẢN]
2. Ý nghĩa của chỉ số WACC
Bằng việc tính toán WACC, chúng ta biết được một công ty phải tốn bao nhiêu chi phí cho mỗi đồng tiền được tài trợ cho công ty.
Nợ và vốn chủ sở hữu là hai thành phần cấu thành nên nguồn vốn của công ty. Người cho vay và chủ sở hữu vốn sẽ mong đợi nhận được lợi nhuận nhất định trên số tiền hoặc vốn mà họ bỏ ra. Vì chi phí vốn là lợi nhuận mà chủ sở hữu vốn và chủ nợ sẽ mong đợi, WACC chỉ ra lợi nhuận mà cả chủ sở hữu vốn (cổ đông) và người cho vay có thể mong đợi nhận được.
Ý nghĩa của chỉ số WACC
Các giám đốc thường sử dụng WACC trong nội bộ để đưa ra quyết định, chẳng hạn xác định tính khả thi về kinh tế của việc sáp nhập và cơ hội mở rộng khác. WACC là tỷ lệ chiết khấu nên được sử dụng cho dòng tiền với rủi ro tương tự như của công ty nói chung.
Nếu cơ hội đầu tư có tỉ lệ hoàn vốn nội bộ thấp hơn WACC của nó thì công ty nên mua lại cổ phiếu của mình hoặc trả cổ tức thay vì đầu tư vào dự án.
3. Cách sử dụng WACC
Cách sử dụng WACC hiệu quả nhất mà các nhà phân tích chứng khoán thường áp dụng là đánh giá giá trị của các khoản đầu tư. Đồng thời, khi cần đánh giá xác định nên mua cổ phiếu nào, họ cũng sử dụng WACC. Chẳng hạn, trong việc phân tích các dòng tiền chiết khấu, họ có thể áp dụng công thức tính WACC để làm tỷ lệ chiết khấu cho các luồng tiền trong tương lai. Việc này nhằm mục đích lấy được giá trị hiện tại ròng của doanh nghiệp.
Ngoài ra, WACC cũng có thể được sử dụng như một cách tính tỷ lệ vượt rào để đánh giá hiệu suất ROIC cho các công ty và nhà đầu tư. Giá trị gia tăng kinh tế (EVA) cũng được tính toán dựa trên chi phí WACC này.
Cách sử dụng WACC
Bên cạnh đó, WACC cũng còn là dấu hiệu để xem có đáng đầu tư hay không. Hiểu đơn giản hơn một chút, WACC chính là tỷ lệ lợi nhuận tối thiểu có thể chấp nhận được mà ở đó công ty sẽ mang lại lợi nhuận cho các nhà đầu tư. Theo đó, để xác định lợi nhuận cá nhân, bạn chỉ cần lấy lợi nhuận công ty trừ đi WACC (theo tỉ lệ %).
4. Những hạn chế của WACC
Công thức tính WACC nhìn thì dễ hiểu và dễ tính toán nhưng thực tế không phải như vậy. Bởi, các yếu tố nhất định tham gia vào công thức này không phải lúc nào cũng là giá trị nhất quán, những người khác nhau sẽ có những báo cáo con số thực tế khác nhau vì những lý do riêng. Vì thế, nếu muốn đầu tư vào một công ty hay không, các nhà đầu tư cần phải tính toán bằng một cái nhìn sâu sắc, thông qua những số liệu khác nhau để xác định chính xác hơn.
5. Kết luận
WACC tưởng chừng dễ tính toán nhưng thực tế thì không phải vậy. Vì các yếu tố nhất định của công thức không phải là giá trị nhất quán. Vì vậy, để có cái nhìn chính xác vào giá trị một doanh nghiệp thì người ta không những dựa trên WACC mà còn phải xác định trên các chỉ số khác. Hy vọng qua nội dung thông tin mà chúng tôi vừa chia sẻ trong bài viết, các bạn có thể hiểu rõ WACC là gì ? Công thức tính, ý nghĩa và bản chất của WACC là gì đối với các doanh nghiệp. Nhờ đó, doanh nghiệp sẽ góp phần vào sự tăng trưởng chung của nền kinh tế đất nước.