AWS (Amazon Web Services) trở thành một trong những nền tảng công nghệ được nhắc đến nhiều nhất. VậyAWS là gì? Tại sao hàng triệu doanh nghiệp trên toàn thế giới từ startup nhỏ đến các tập đoàn toàn cầu đều tin dùng dịch vụ này?
AWS là gì?
Amazon Web Services (AWS) là nền tảng điện toán đám mây toàn diện do Amazon cung cấp, bao gồm một tập hợp hơn 175 các dịch vụ công nghệ hạ tầng như điện toán, lưu trữ, máy chủ, email, cơ sở dữ liệu, phân tích, trí tuệ nhân tạo, và nhiều giải pháp khác. Nền tảng này bao gồm đầy đủ các dịch vụ từ hạ tầng, nền tảng phát triển đến phần mềm hoàn chỉnh, tương ứng với các mô hình IaaS, PaaS và SaaS.
AWS cho phép doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân triển khai ứng dụng, lưu trữ dữ liệu và quản lý tài nguyên CNTT một cách linh hoạt, hiệu quả và theo nhu cầu, thông qua mô hình trả phí theo sử dụng (pay-as-you-go). Được ra mắt từ 2006 đến nay, Amazon Web Services đang phát triển lớn mạnh, có mặt tại hơn 190 quốc gia và giữ cho mình vị trí đầu ngành khi chiếm hơn 32% thị phần (tính đến quý 1 năm 2021) (theo Canalys).
Các dịch vụ chính của Amazon Web Services
AWS (Amazon Web Services) có đang dạng nhiều dịch vụ
Điện toán (Compute)
Cung cấp tài nguyên tính toán linh hoạt để chạy ứng dụng và xử lý khối lượng công việc.
EC2 (Elastic Compute Cloud): Dịch vụ máy chủ ảo AWS cho phép người dùng thuê máy tính ảo để chạy ứng dụng, với khả năng tùy chỉnh cấu hình và mở rộng theo nhu cầu.
Lambda: Nền tảng điện toán không máy chủ (serverless), cho phép chạy mã mà không cần quản lý máy chủ, tự động mở rộng và chỉ tính phí dựa trên thời gian thực thi.
Lưu trữ (Storage)
Các giải pháp của Amazon Web Services lưu trữ dữ liệu linh hoạt, bền bỉ và tiết kiệm chi phí.
S3 (Simple Storage Service): Dịch vụ lưu trữ đối tượng (object storage) với độ bền cao, phù hợp cho dữ liệu lớn, sao lưu và lưu trữ đa phương tiện.
EBS (Elastic Block Store): Lưu trữ dạng khối (block storage) cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao, thường dùng với EC2.
Cơ sở dữ liệu (Database)
Các dịch vụ cơ sở dữ liệu được tối ưu hóa cho nhiều loại ứng dụng.
RDS (Relational Database Service): Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ như MySQL, PostgreSQL, SQL Server, với khả năng tự động hóa sao lưu, vá lỗi và mở rộng.
DynamoDB: Cơ sở dữ liệu NoSQL tốc độ cao, phù hợp cho ứng dụng yêu cầu hiệu suất và khả năng mở rộng lớn.
Mạng và phân phối nội dung (Networking)
Cung cấp giải pháp quản lý mạng và tối ưu hóa phân phối nội dung.
VPC (Virtual Private Cloud): Tạo mạng riêng ảo, cách ly tài nguyên trong môi trường đám mây, đảm bảo bảo mật và kiểm soát.
CloudFront: Mạng phân phối nội dung (CDN) giúp tăng tốc phân phối nội dung tĩnh và động đến người dùng toàn cầu.
Phân tích dữ liệu (Analytics)
Amazon AWS hỗ trợ xử lý và phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định kinh doanh.
Redshift: Kho dữ liệu (data warehouse) tốc độ cao, hỗ trợ phân tích dữ liệu lớn với hiệu suất tối ưu.
QuickSight: Công cụ trực quan hóa dữ liệu, giúp tạo báo cáo và bảng điều khiển tương tác dễ dàng.
Trí tuệ nhân tạo và máy học (AI/ML)
Cung cấp công cụ để xây dựng và triển khai các ứng dụng thông minh.
SageMaker: Nền tảng học máy toàn diện, hỗ trợ xây dựng, huấn luyện và triển khai mô hình AI/ML nhanh chóng.
Lex: Dịch vụ xây dựng chatbot thông minh, tích hợp giọng nói và văn bản, như công nghệ đằng sau Alexa.
Bảo mật và quản lý (Security & Management)
IAM (Identity and Access Management): Quản lý quyền truy cập và chính sách bảo mật cho người dùng và tài nguyên Amazon AWS.
CloudTrail: Theo dõi và ghi lại các hoạt động trong tài khoản AWS, hỗ trợ giám sát và tuân thủ quy định.
Dịch vụ của Amazon Web Services phù hợp với ai?
1. Lĩnh vực có nhu cầu lưu trữ và sao lưu lớn: Các tổ chức trong giáo dục và y tế sử dụng AWS Cloud để lưu trữ tài liệu học tập, hồ sơ y tế và dữ liệu nghiên cứu, đồng thời thực hiện sao lưu dữ liệu quan trọng để đảm bảo an toàn và khả năng truy cập lâu dài.
2. Doanh nghiệp phát triển website: Các công ty trong lĩnh vực thương mại điện tử, truyền thông và giáo dục sử dụng AWS Cloud để chứa và vận hành các trang web tĩnh hoặc động, đồng thời xử lý lưu lượng truy cập cao và phân phối nội dung nhanh chóng đến người dùng.
3. Doanh nghiệp phát triển game online: Các công ty game sử dụng AWS Cloud để cung cấp trải nghiệm chơi game trực tuyến mượt mà, quản lý máy chủ game và lưu trữ dữ liệu người chơi, hỗ trợ hàng triệu người chơi trên toàn cầu.
4. Doanh nghiệp phát triển ứng dụng di động, thương mại điện tử và mạng xã hội: Các công ty phát triển ứng dụng di động, nền tảng thương mại điện tử như Shopee, Lazada, hoặc mạng xã hội như Pinterest sử dụng AWS để triển khai và mở rộng ứng dụng, xử lý giao dịch và quản lý dữ liệu người dùng.
5. Lĩnh vực có nhu cầu quản lý và phân tích dữ liệu lớn: Các ngành tài chính và kiểm toán sử dụng AWS để phân tích dữ liệu tài chính, phát hiện gian lận, dự báo xu hướng và xử lý khối lượng dữ liệu lớn theo thời gian thực.
6. Doanh nghiệp phát triển trí tuệ nhân tạo: Các công ty trong lĩnh vực công nghệ, y tế, tài chính và bán lẻ sử dụng AWS để xây dựng chatbot, phân tích hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và phát triển các mô hình học máy tùy chỉnh.
7. Dịch vụ thông báo: Các doanh nghiệp trong thương mại điện tử, mạng xã hội và ứng dụng di động sử dụng AWS để gửi thông báo đẩy, email hoặc tin nhắn SMS, đồng thời quản lý hàng đợi tin nhắn cho các ứng dụng.
8. Doanh nghiệp phát triển ứng dụng thực tế ảo: Các công ty trong giáo dục, giải trí và bất động sản sử dụng AWS để phát triển trải nghiệm thực tế ảo (VR) hoặc thực tế tăng cường (AR), tạo nội dung 3D tương tác.
9. Doanh nghiệp phát triển ứng dụng game: Các công ty game sử dụng AWS để phát triển và vận hành trò chơi trực tuyến hoặc di động, quản lý dữ liệu người chơi và tối ưu hóa trải nghiệm chơi game.
10 .Dịch vụ Internet of Things (IoT): Các ngành sản xuất, năng lượng, nhà thông minh và y tế sử dụng AWS để quản lý dữ liệu từ thiết bị IoT, kết nối và điều khiển thiết bị thông minh, đồng thời phân tích dữ liệu theo thời gian thực.
Dải dịch vụ của Amazon Services vô cùng đang dạng phù hợp với rất nhiều đổi tượng khách hàng khác nhau
Ưu điểm dịch vụ của amazon AWS là gì?
AMZ services giúp tiết kiệm chi phí
Amazon Web Service sử dụng mô hình thanh toán theo nhu cầu (pay-as-you-go), cho phép doanh nghiệp chỉ trả phí cho tài nguyên thực tế sử dụng, chẳng hạn như dung lượng lưu trữ hoặc sức mạnh tính toán.
Điều này giúp các startup tiết kiệm chi phí so với việc đầu tư vào máy chủ vật lý, trong khi các tập đoàn lớn có thể tối ưu hóa ngân sách bằng cách điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu thực tế, chẳng hạn như tăng tài nguyên trong mùa cao điểm mua sắm và giảm khi nhu cầu thấp.
Khả năng mở rộng và linh hoạt
Amazon AWS cho phép doanh nghiệp mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên gần như tức thời để đáp ứng lưu lượng truy cập hoặc nhu cầu kinh doanh thay đổi. Ví dụ, một trang thương mại điện tử có thể tăng dung lượng máy chủ trong vài phút để xử lý lượng truy cập tăng đột biến trong dịp Black Friday, sau đó giảm xuống để tiết kiệm chi phí, đảm bảo hiệu suất tối ưu mà không cần dự đoán trước quy mô dài hạn.
Amazon Web Services có tính bảo mật vượt trội
Có thể nói, Amazon Web Services (AWS) mang đến độ bảo mật cao hơn rất nhiều so với khi các doanh nghiệp tự xây dựng và vận hành hệ thống lưu trữ của riêng mình. Amazon AWS hiện đang sở hữu hàng chục trung tâm dữ liệu trên khắp thế giới, được theo dõi và bảo trì liên tục để đảm bảo an toàn và ổn định.
Không chỉ vậy, AWS còn phân tán dữ liệu tại nhiều khu vực khác nhau. Điều này giúp đảm bảo rằng nếu có sự cố hoặc thiên tai xảy ra tại một trung tâm dữ liệu, thì dữ liệu của bạn vẫn được bảo vệ an toàn nhờ các bản sao lưu ở những nơi khác. Nhờ đó, người dùng có thể yên tâm hơn khi lưu trữ và vận hành hệ thống trên AWS.
Amazon Web Services có rất nhiều ưu điểm ưu việt so với các nhà cung cấp khác
Nhược điểm tại Việt Nam của AWS là gì?
Tất nhiên, không có hệ thống nào hoàn hảo và Amazon Service cũng có một vài điểm hạn chế mà người dùng tại Việt Nam cần lưu ý.
Chi phí lấy dữ liệu ra khỏi AWS
Trước hết, mặc dù việc đưa dữ liệu lên AWS là miễn phí, nhưng khi bạn muốn tải dữ liệu xuống hoặc chuyển đi nơi khác, sẽ có một khoản phí nhất định. Mức phí này không quá cao, nhưng vẫn là một yếu tố nên cân nhắc, đặc biệt nếu bạn xử lý lượng lớn dữ liệu thường xuyên.
Amazon Web Services còn hạn chế tại Việt Nam
Bên cạnh đó, vì AWS là dịch vụ quốc tế, nên hầu hết tài liệu và hỗ trợ kỹ thuật đều bằng tiếng Anh. Do đó, bạn cần có khả năng đọc hiểu tiếng Anh tốt để khai thác hiệu quả các dịch vụ. Ngoài ra, mức giá đôi khi có thể cao hơn so với các giải pháp nội địa, do ảnh hưởng từ chi phí băng thông quốc tế, tốc độ truyền tải và các yếu tố liên quan khác.
Hơn nữa, Amazon AWS cũng chưa có vùng (region) hoặc trung tâm dữ liệu tại Việt Nam, dẫn đến độ trễ cao hơn khi truy cập từ Việt Nam so với các khu vực có trung tâm dữ liệu như Singapore hay Nhật Bản. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất ứng dụng yêu cầu tốc độ xử lý nhanh.
Vì vậy, nếu bạn đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam, việc lựa chọn đơn vị dịch vụ Amazon Service là một lựa chọn đáng cần xem xét. Hiện nay, có nhiều nhà cung cấp tại Việt Nam – chẳng hạn như Nhân Hòa – mang đến dịch vụ chất lượng cao, không hề thua kém so với các nhà cung cấp quốc tế.
Mặc dù có rất nhiều ưu điểm nhưng AWS vẫn có những rào cản đối với người dùng tại Việt Nam
Lời kết
Như vậy, qua bài viết này của Nhân Hòa, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về AWS là gì, cũng như những ưu và nhược điểm nổi bật của nền tảng này. Amazon Web Services thực sự là một dịch vụ đáng cân nhắc nếu bạn muốn tiếp cận công nghệ điện toán đám mây hiện đại.Tuy nhiên, nếu bạn lựa chọn sử dụng dịch vụ của các nhà cung cấp trong nước, bạn sẽ giảm bớt nhiều rào cản như ngôn ngữ, múi giờ, đặc biệt là khi cần hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng và thuận tiện.
Thông tin liên hệ Nhân Hòa:
+ Tổng đài: 1900 6680
+ Website: https://nhanhoa.com/
+ Fanpage: https://www.facebook.com/nhanhoacom
+ Khuyến mãi Nhân Hòa: https://nhanhoa.com/uu-dai-nhan-hoa.html