Wireframe là gì mà được xem là bước khởi đầu quan trọng trong thiết kế giao diện website chuyên nghiệp? Wireframe là bản phác thảo giúp hình dung bố cục, cấu trúc và hành trình người dùng trước khi bước vào giai đoạn thiết kế UI/UX chi tiết. Nếu bạn muốn sở hữu một giao diện vừa đẹp vừa tối ưu trải nghiệm người dùng, cùng Nhân Hòa khám phá cách thiết lập Wireframe Design chuẩn UI/UX nhé!
Wireframe là gì?
Theo Wikipedia, Wireframe (còn gọi là bản thiết kế khung hoặc bản dựng giao diện sơ bộ) là bản phác thảo mô tả bộ khung cơ bản của một trang web. Nó thể hiện cách bố trí các thành phần như nội dung, nút chức năng, thanh điều hướng… và cách chúng tương tác với nhau.
Wireframe không chú trọng vào màu sắc, hình ảnh hay font chữ mà tập trung thể hiện chức năng, hành vi người dùng và mức độ ưu tiên của nội dung. Nói cách khác, Wireframe giúp bạn hình dung trang web hoạt động như thế nào, chứ không phải trông ra sao.

>>> Xem thêm: Kích thước website chuẩn UI/UX là bao nhiêu? Cập nhật mới nhất
Ưu nhược điểm khi sử dụng Wireframe là gì?
Việc sử dụng Wireframe web mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thiết kế website, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế nhất định. Cụ thể:
Ưu điểm
Wireframe giúp định hình rõ ràng ý tưởng thiết kế ngay từ đầu, tránh tình trạng “làm rồi lại sửa”, đây là công cụ trực quan mang lại nhiều lợi ích:
- Giúp khách hàng dễ hình dung giao diện tổng thể, từ đó góp ý và chỉnh sửa kịp thời, giảm tối đa chi phí thay đổi sau này.
- Xác định rõ bố cục và chức năng của từng phần, giúp đội ngũ phát triển tiết kiệm thời gian khi triển khai.
- Ưu tiên nội dung hiệu quả, làm rõ đâu là phần cần nhấn mạnh và đâu là nội dung phụ.
- Tạo sự thống nhất giữa các bên liên quan nhà thiết kế, lập trình viên, quản lý sản phẩm hay khách hàng giúp quy trình làm việc trơn tru hơn.
- Rút ngắn thời gian thiết kế, vì mọi khung sườn, ý tưởng và chức năng đều được lên kế hoạch rõ ràng trước khi bắt tay vào tạo hình thực tế.
- Giúp truyền đạt ý tưởng nhanh chóng, đặc biệt hữu ích trong các buổi họp với khách hàng hoặc thuyết trình dự án.
Nhược điểm
Dù hữu ích, Wireframe vẫn có những hạn chế nhất định trong quá trình thiết kế. Vì chỉ là bản phác thảo đơn giản, người xem đôi khi khó hình dung giao diện thật hoặc hiểu sai ý tưởng thiết kế:
- Thiếu màu sắc, hình ảnh và nội dung thật nên khó tạo cảm xúc cho người xem.
- Dễ gây hiểu lầm giữa nhóm thiết kế và khách hàng về bố cục hoặc chức năng.
- Tốn thêm thời gian để chuyển từ wireframe sang thiết kế hoàn chỉnh.
- Không thể hiện được trải nghiệm thực tế của người dùng. Có thể khiến khách hàng đánh giá thấp giá trị của giai đoạn thiết kế ban đầu.

>>> Xem thêm: Kích thước logo web quy chuẩn mới [Update 2025]
Wireframe web có mấy mức độ trung thực?
Wireframe được chia thành nhiều mức độ trung thực khác nhau, tùy theo mức độ chi tiết và mục đích sử dụng trong từng giai đoạn thiết kế. Dưới đây là 3 mức độ trung thực của wireframe:
Low Fidelity Wireframe (Wireframe độ trung thực thấp)
Low Fidelity Wireframe là bản phác thảo thô sơ, thể hiện bố cục tổng thể và vị trí cơ bản của các phần tử trên giao diện. Loại wireframe này thường được vẽ tay hoặc tạo nhanh bằng công cụ đơn giản để truyền tải ý tưởng, mô tả luồng người dùng và xác định cấu trúc cơ bản của trang.
- Ưu điểm: Nhanh, tiết kiệm thời gian, dễ sửa đổi, phù hợp giai đoạn brainstorming.
- Nhược điểm: Ít chi tiết, khó hình dung giao diện thực tế, dễ gây hiểu lầm cho khách hàng.

Mid Fidelity Wireframe (Wireframe độ trung thực trung bình)
Mid Fidelity Wireframe thể hiện chi tiết và chính xác hơn bản Low Fidelity, thường được thiết kế bằng các công cụ số chuyên dụng. Bản này bắt đầu có bố cục rõ ràng hơn với các yếu tố như khoảng cách, tiêu đề, nút bấm và các thành phần giao diện được phân chia hợp lý.
- Ưu điểm: Giúp nhóm thiết kế đánh giá trực quan bố cục, luồng người dùng và logic giao diện.
- Nhược điểm: Chưa thể hiện màu sắc, hình ảnh hay nội dung thực tế.

High Fidelity Wireframe (Wireframe độ trung thực cao)
High Fidelity Wireframe là phiên bản chi tiết nhất, mô phỏng gần giống với sản phẩm cuối cùng. Ở giai đoạn này, wireframe bao gồm hình ảnh thật, màu sắc, typography, icon và các nút CTA giúp mô phỏng đầy đủ trải nghiệm người dùng.
- Ưu điểm: Gần với sản phẩm thật, hỗ trợ kiểm thử UX/UI, dễ trình bày cho khách hàng.
- Nhược điểm: Tốn nhiều thời gian, yêu cầu kỹ năng thiết kế cao và ít linh hoạt khi cần thay đổi.

Quy trình xây dựng khung thiết kế wireframe design hiệu quả
Để xây dựng một wireframe design hiệu quả, bạn cần tuân theo quy trình rõ ràng, giúp chuyển ý tưởng thành bản khung hoàn chỉnh trước khi thiết kế giao diện thật. Dưới đây là 9 bước cơ bản giúp bạn phát triển wireframe một cách khoa học và dễ kiểm soát.
Bước 1: Xác định mục tiêu thiết kế
Trước khi bắt đầu phác thảo hoặc sử dụng mẫu wireframe có sẵn, hãy xác định rõ mục tiêu thiết kế. Hãy xem xét nhu cầu của người dùng và hành động bạn muốn họ thực hiện để đạt được mục tiêu đó.
Có thể bạn muốn giúp người dùng giải quyết vấn đề bằng cách mua một sản phẩm hữu ích hoặc đăng ký nhận bản tin kiến thức. Hãy đảm bảo toàn bộ nhóm thiết kế hiểu rõ và thống nhất về mục tiêu này để mọi wireframe được tạo ra đều phục vụ cho mục đích đó.
Bước 2: Thiết kế quy trình và chọn kích thước wireframe phù hợp
Bạn cần vạch rõ các bước thực hiện, phân định trách nhiệm và chọn nền tảng kỹ thuật phù hợp (ví dụ: chuẩn HTTP, CSS hoặc framework front-end). Wireframe cần tương ứng với kích thước màn hình mà đối tượng người dùng mục tiêu sẽ sử dụng. Tham khảo:
Dưới đây là các kích thước wireframe tiêu chuẩn cho từng loại màn hình:
- Di động: 393px (rộng) × 852px (cao)
- Máy tính bảng 11 inch: 834px (rộng) × 1194px (cao)
- Máy tính để bàn: 1440px (rộng) × 1024px (cao)

Bước 3: Chọn công cụ thiết kế wireframe phù hợp
Hãy ưu tiên những phần mềm giúp tối ưu trải nghiệm người dùng (UX) và giao diện (UI), đồng thời rút ngắn thời gian thao tác. Một số lựa chọn phổ biến gồm:
- Omnigraffle: Dành cho MacOS, có thư viện mẫu sẵn và khả năng tự động bố cục.
- Axure: Công cụ chuyên nghiệp cho Wireframe demo với khả năng mô phỏng tương tác cao.
- Illustrator (AI): Xử lý linh hoạt các yêu cầu phức tạp trong bản thiết kế.
- InDesign: Dễ dùng hơn AI, hỗ trợ tốt trong việc sắp xếp bố cục và định dạng chữ.
- Balsamiq: Phù hợp cho phác thảo nhanh, có thư viện thành phần tái sử dụng tiện lợi.
Bước 4: Thiết lập một Grid
Ở bước này, bạn cần xây dựng hệ thống lưới (Grid) để tổ chức bố cục rõ ràng và nhất quán. Grid giúp căn chỉnh các thành phần hợp lý trên mọi thiết bị, đảm bảo giao diện hài hòa và dễ mở rộng trong các giai đoạn sau.
Bước 5: Xác định bố cục với các ô
Sau khi có Grid, bạn tiến hành phân chia bố cục bằng các khối (ô) để định hình vị trí nội dung, hình ảnh và tính năng. Bố cục hợp lý sẽ giúp người dùng dễ theo dõi luồng thông tin và tăng khả năng tương tác.

Bước 6: Xác định thứ bậc thông tin với Typography
Typography giúp phân cấp thông tin rõ ràng thông qua kích thước, độ đậm và kiểu chữ. Việc sắp xếp đúng thứ bậc giúp người xem nhanh chóng nhận biết nội dung chính - phụ, đồng thời tạo nhịp điệu thị giác cho toàn bộ trang.
Bước 7: Tinh chỉnh với dãy màu xám
Bắt đầu với tông màu xám, sử dụng ít phông chữ và thay thế hình ảnh bằng các khối hộp. Hãy đảm bảo bản phác thảo của bạn đáp ứng các yêu cầu người dùng ở mức cơ bản nhất. Nếu quá tập trung vào chi tiết như lỗi chính tả hay phối màu, bạn có thể bỏ sót những vấn đề về trải nghiệm người dùng.

Bước 8: Wireframe có mức độ chi tiết cao
Ở giai đoạn này, bạn hoàn thiện wireframe với văn bản thật, hình ảnh mẫu và mô phỏng tương tác, giúp mô tả gần như đầy đủ giao diện thật. Bản chi tiết này hỗ trợ nhóm phát triển phát hiện sớm lỗi bố cục hoặc thiếu sót trong trải nghiệm người dùng.

Bước 9: Chuyển đổi Wireframe thành giao diện trực quan
Đây là bước cuối cùng, nơi wireframe được chuyển hóa thành thiết kế giao diện hoàn chỉnh (UI). Bạn có thể sử dụng công cụ như Adobe Illustrator, Figma hoặc Sketch để xuất file thiết kế, tinh chỉnh màu sắc, hình ảnh và hoàn thiện trải nghiệm người dùng.

Những phần mềm tạo Wireframe được ưa chuộng hiện nay
Dưới đây là những công cụ và thư viện mẫu được cộng đồng thiết kế đánh giá cao:
Sketch
Dành cho những ai sử dụng Sketch trên macOS. Trang này cung cấp vô số mẫu thiết kế từ website, mobile app đến icon, giúp designer dễ dàng tái sử dụng hoặc tuỳ chỉnh.

Figma
Figma là nền tảng thiết kế UI/UX trực tuyến được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng làm việc nhóm theo thời gian thực. Với giao diện thân thiện và tốc độ xử lý mượt mà, Figma giúp các designer dễ dàng tạo wireframe, prototype và trao đổi trực tiếp với khách hàng chỉ trên một màn hình.

Adobe XD
Adobe XD thuộc bộ công cụ Adobe, được tối ưu cho việc thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) và giao diện người dùng (UI). Công cụ này giúp designer tạo wireframe, prototype, và trình bày sản phẩm trực quan cho khách hàng.

Mockflow
Mockflow là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn cần tạo wireframe nhanh chóng mà không cần kỹ năng thiết kế phức tạp. Giao diện kéo thả trực quan và thư viện template phong phú giúp tiết kiệm thời gian đáng kể.

Web Without Words
Web Without Words là nền tảng khá đặc biệt khi loại bỏ toàn bộ hình ảnh, logo, chữ để chỉ còn lại “khung xương” bố cục website dưới dạng wireframe. Cách tiếp cận này giúp bạn tập trung vào cấu trúc thay vì bị phân tâm bởi yếu tố thị giác.

Sự khác biệt của Wireframe với Sketch
Wireframe và Sketch đều là những công cụ quan trọng trong quá trình thiết kế giao diện, nhưng chúng phục vụ những mục đích khác nhau ở từng giai đoạn.
- Wireframe là bản phác thảo cấu trúc cơ bản của giao diện: nó chỉ ra bố cục, vị trí các thành phần chức năng và mức độ ưu tiên của nội dung mà chưa quan tâm đến màu sắc, hình ảnh hoặc kiểu chữ chi tiết (như nền móng).
- Sketch là phần mềm thiết kế đồ họa vector chuyên cho giao diện người dùng trên macOS, dùng để tạo bản thiết kế UI/UX chi tiết, bao gồm màu sắc, hình ảnh, typography tức là mức độ sau khi đã vượt qua giai đoạn wireframe (phần hoàn thiện).

Những thuật ngữ có liên quan website Wireframe là gì?
Khi tìm hiểu về Wireframe, bạn sẽ thường bắt gặp một số thuật ngữ quan trọng giúp hiểu rõ hơn về các giai đoạn thiết kế giao diện, bao gồm:
- Wireframe: Bản phác thảo sơ bộ thể hiện bố cục và chức năng chính của website.
- Wireframe Mockup: Phiên bản chi tiết hơn với hình ảnh, màu sắc và phong cách thương hiệu.
- Prototype: Bản mô phỏng có thể tương tác, giúp kiểm thử và đánh giá trải nghiệm người dùng trước khi phát triển chính thức.

>>> Những bài viết liên quan:
- Website layout là gì? Cách thiết kế giao diện web đẹp, hút mắt
- Homepage là gì? Vì sao trang chủ lại quan trọng với website?
Lời kết
Trên đây là những thông tin chi tiết giúp bạn hiểu rõ wireframe là gì và vai trò quan trọng của nó trong quá trình thiết kế giao diện website. Việc nắm vững các bước xây dựng wireframe sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tối ưu trải nghiệm người dùng và đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt hiệu quả cao nhất. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc hoặc cần hỗ trợ thiết kế website chuyên nghiệp, hãy liên hệ Nhân Hòa để được tư vấn chi tiết nhé!

