Hostname là gì? Host name (tên máy chủ) được dùng để định danh thiết bị trong một mạng, giúp phân biệt các máy tính, server với nhau dễ dàng hơn. Đây là thuật ngữ quan trọng trong quản trị mạng và hosting mà nhiều người vẫn còn nhầm lẫn với domain. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm host name, cách hoạt động và cách thay đổi trên các hệ điều hành.
1. Hostname là gì? Tại sao cần sử dụng Host name
Hostname là gì?
Host name là tên được gán cho thiết bị (được gọi là host) trên mạng và được sử dụng để phân biệt thiết bị này với thiết bị khác trên mạng cụ thể hoặc qua Internet. Để hiểu đơn giản hơn Host name là gì? Bạn hãy hiểu Host name là 1 cụm ký tự chỉ tên của máy chủ
Ví dụ: Trong mạng LAN của Nhân Hòa có 10 máy tính khác nhau được kết nối với nhau, trong mạng nội bộ này mỗi máy sẽ được gán cho một hostname để máy tính khác có thể kết nối được vào bên trong như Server1 hoặc Server2.nhanhoa.com
Hostname cũng được dùng bởi các DNS Server để truy cập trang web bằng một tên phổ biến, dễ nhớ, tránh việc phải “lục tung mớ hỗn độn trong đầu” với một chuỗi số (địa chỉ IP) chỉ để mở trang web.
Sử dụng hostname với mục đích gì?
Host name là gì? Đây chính là tên của website và IP là địa chỉ liên kết đến hostname. Để truy cập trang web ngoài cách dùng địa chỉ IP, bạn có thể truy cập bằng cả Host name. Nhờ đó thay vì phải nhớ một địa chỉ IP với dãy số dài và phức tạp, bạn chỉ cần nhớ tên Host name là gì.
Điều đặc biệt là một địa chỉ IP có thể có nhiều Host name khác nhau (tùy vào bạn đăng ký) nhưng bên cạnh đó một Host name chỉ có duy nhất 1 từ khóa liên kết đến địa chỉ IP.
2. Tìm và thay đổi Host name PC
Sau khi đã hiểu rõ khái niệm Host name là gì? Nhân Hòa sẽ chia sẻ với bạn cách tìm và thay đổi chúng trên máy tính với hệ điều hành Windows và Linux Mint/Ubuntu.
Hệ điều hành Windows
Cách 1: Đổi bằng giao diện
Hostname trong Windows chính là “Full Computer Name”. Muốn chỉnh sửa hostname, hãy thực hiện những thao tác sau:
Bước 1: Chọn tổ hợp phím Windows + R, sau khi xuất hiện hộp thoại mới, gõ Cmd và chọn OK.
Bước 2: Tiếp đến, một hộp thoại command xuất hiện -> Bạn hãy gõ câu lệnh Hostname, Host name của máy sẽ hiển thị như trong hình.
Bước 3: Thay đổi Host name
- Sau đó, bạn quay lại màn hình desktop, nhấn Windows + R ➝ gõ sysdm.cpl ➝ nhấn OK.
- Trong cửa sổ System Properties, chọn tab Computer Name ➝ nhấn Change....
- Nhập tên mới vào ô Computer name ➝ nhấn OK.
Chú ý: Khi chỉnh sửa Hostname bạn không được đặt tên có chứa khoảng trắng.
Bước 4: Restart lại máy và kiểm tra.
Cách 2: Add Hostname windows bằng CMD
Bước 1: Mở CMD với quyền admin (Run as administrator).
Bước 2: Gõ dòng lệnh: WMIC computersystem where name="%computername%" call rename name="HOSTNAME_MOI"
(Thay "HOSTNAME_MOI" bằng hostname mới)
Bước 3: Reset lại máy tính
Xem thêm: [18K/THÁNG] Mua đăng ký thuê Windows Hosting [GIÁ RẺ #1 VIỆT NAM]
Hệ điều hành Linux Mint/ Ubuntu
Thực hiện tìm và thay đổi Host name trên hệ điều hành Linux Mint/Ubuntu với 3 bước đơn giản sau:
Bước 1: Thao tác kiểm tra Host name bằng câu lệnh.
$hostname
Bước 2: Bạn có thể chỉnh sửa Host name bằng vim hoặc nano vì file này thường nằm trong file/etc/hostname. Nhân Hòa hướng dẫn bạn thực hiện câu lệnh với vim nhé:
$sudo vim /etc/hostname
Bước 3: Hãy ấn Save sau khi đã sửa lại tên Host name.
Chú ý: Cũng giống với hệ điều hành Windows, khi chỉnh sửa Host name bạn không được đặt tên có chứa khoảng trắng.
Xem thêm: Mua đăng ký Cloud Hosting SSD giá rẻ - Web Hosting [36K/THÁNG]
3. Domain khác gì với Hostname?
Bảng so sánh chi tiết domain và hostname
Đối tượng hướng đến
Để xác định địa chỉ IP của máy chủ, bạn cần đến domain name. Tuy nhiên để xác định địa chỉ của bất cứ thiết bị nào kết nối với mạng máy tính, bạn cần sử dụng Host name. Bởi IP là số để xác định thiết bị, còn hostname dùng liên kết 1 từ khóa (địa chỉ web) với địa chỉ IP là sự khác biệt cơ bản nhất.
Môi trường sử dụng
Nếu như domain name được dùng trên mạng internet thì hostname sẽ được sử dụng trong một mạng máy tính (VD: mạng LAN).
4. Một số lưu ý khi sử dụng Hostname là gì?
Khi sử dụng hostname, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và an toàn:
Tính duy nhất: Hostname phải là duy nhất trong mạng nội bộ hoặc trên Internet (nếu sử dụng DNS công khai). Tránh trùng lặp để không gây xung đột khi truy cập.
Định dạng hợp lệ:
- Hostname chỉ nên chứa các ký tự chữ cái (a-z), số (0-9), dấu gạch ngang (-), và dấu chấm (.) để phân tách các thành phần trong tên miền.
- Không sử dụng ký tự đặc biệt (như @, #, $) hoặc khoảng trắng.
- Độ dài tối đa thường là 255 ký tự, nhưng mỗi nhãn (phần giữa các dấu chấm) không nên vượt quá 63 ký tự.
Cấu hình DNS chính xác:
Đảm bảo hostname được ánh xạ đúng với địa chỉ IP thông qua bản ghi DNS (A, AAAA, hoặc CNAME).
Nếu sử dụng trong mạng nội bộ, cần cập nhật tệp /etc/hosts (trên Linux) hoặc tương đương trên các hệ điều hành khác.
Bảo mật:
Tránh sử dụng thông tin nhạy cảm (như mật khẩu, thông tin cá nhân) trong hostname.
Nếu hostname được sử dụng công khai, hãy đảm bảo hệ thống được bảo vệ bằng các biện pháp như tường lửa, mã hóa SSL/TLS, và cập nhật phần mềm thường xuyên.
Tính dễ đọc và ý nghĩa:
Chọn hostname có ý nghĩa, dễ nhớ, và phản ánh mục đích của máy chủ (ví dụ: webserver1, db-prod, mail.company.com).
Tránh sử dụng hostname quá dài hoặc khó hiểu.
Quản lý trong môi trường lớn:
Trong các tổ chức lớn, sử dụng quy tắc đặt tên thống nhất để dễ quản lý (ví dụ: theo vị trí, chức năng, hoặc bộ phận: hcm-web01, sg-db02).
Sử dụng hệ thống quản lý DNS tập trung để theo dõi và cập nhật hostname.
Kiểm tra và xác minh:
Sau khi cấu hình, sử dụng lệnh như ping, nslookup, hoặc dig để kiểm tra xem hostname có phân giải đúng đến IP không.
Đảm bảo hostname hoạt động ổn định trên các giao thức cần thiết (HTTP, SSH, FTP, v.v.).
Tương thích với phần mềm và dịch vụ:
Một số ứng dụng hoặc dịch vụ có thể yêu cầu hostname cụ thể (ví dụ: tên miền đầy đủ - FQDN) để hoạt động đúng.
Kiểm tra tài liệu của phần mềm để đảm bảo hostname tuân thủ các yêu cầu.
Cập nhật và bảo trì:
Nếu thay đổi địa chỉ IP hoặc cấu trúc mạng, hãy cập nhật hostname trong DNS hoặc tệp hosts để tránh gián đoạn.
Theo dõi và ghi lại các hostname đã sử dụng để tránh nhầm lẫn.
Lời kết
Hostname là một thành phần quan trọng giúp định danh thiết bị trong hệ thống mạng, hỗ trợ quản lý và kết nối dễ dàng hơn. Khi sử dụng, bạn cần tuân thủ các quy tắc đặt tên, tránh nhầm lẫn với domain name và đảm bảo hostname luôn độc nhất trong mạng để tránh xung đột. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về hostname và cách sử dụng nó hiệu quả. Nếu bạn đang cần sở hữu một wordpress hosting hay tên miền để phục vụ riêng cho doanh nghiệp của mình thì hãy liên hệ với Nhân Hòa để tham khảo và được tư vấn chi tiết hơn trước khi mua nhé.