Download app

Quét mã QR để tải về ứng dụng

QR code
preload-home

Hiệu ứng Animation CSS là gì? 11+ hiệu ứng HIỆN ĐẠI NHẤT

03/01/2025, 02:17 pm
Elly Duong
191

Hiệu ứng Animation CSS giúp giao diện các trang web hiện đại và hấp dẫn hơn. Với khả năng tạo hiệu ứng mượt mà, Animation CSS giúp tăng tương tác và thu hút người dùng. Trong bài viết này, Nhân Hòa sẽ cùng bạn khám phá các hiệu ứng Animation CSS hiện đại và được dùng phổ biến nhất. Đồng thời hướng dẫn cách thiết lập Animation CSS cho từng phần tử trên website một cách dễ dàng.

Hiệu ứng Animation CSS là gì?

Hiệu ứng Animation CSS đang ngày càng được chú trọng không chỉ về mặt thẩm mỹ mà còn trải nghiệm mượt mà trên website cho người dùng. Nó giúp các trang web trở nên sống động và cuốn hút hơn. Tuy nhiên, để không làm ảnh hưởng đến tốc độ tải trang, hiệu ứng này cần được tối ưu hóa. Animation CSS chính là giải pháp hoàn hảo, mang đến hiệu ứng chuyển động mượt mà mà không làm giảm hiệu suất trang.

Animation nghĩa là gì  hay hiệu ứng Animation CSS là gì, được biết Animation CSS là kỹ thuật tạo hiệu ứng chuyển động cho các phần tử HTML mà không cần dùng đến JavaScript hay Flash. Điều này giúp giảm bớt sự tốn kém tài nguyên và tăng tốc độ tải trang. Với Animation CSS, bạn có thể thay đổi nhiều thuộc tính CSS mà không bị giới hạn, chỉ cần xác định các khung hình chính (keyframes) để chỉ định các kiểu thay đổi của phần tử qua các giai đoạn chuyển động.

Mỗi keyframe trong Animation CSS sẽ quy định sự thay đổi của phần tử tại một thời điểm cụ thể, tạo ra chuyển động sống động và mượt mà.

8 thuộc tính Animation CSS quan trọng khi thiết kế website

Để tạo một chuỗi animation CSS, bạn sẽ sử dụng thuộc tính animation cùng với các thuộc tính phụ để điều chỉnh kiểu dáng của phần tử. Các bước cơ bản bao gồm: Thiết lập thời gian, độ dài của hiệu ứng và các chi tiết khác để xác định cách mà chuỗi animation sẽ diễn ra trên trang web.

Cú pháp:

/*property-name*/: /*value*/;

Trong đó:

- property-name: Tên của thuộc tính Animation CSS.

- value: Giá trị tương ứng của thuộc tính Animation CSS đó.

Tất cả đã được Nhân Hòa hệ thống chi tiết trong bảng bên dưới đây.

Thuộc tính

Mô tả

Giá trị

animation-delay

Thiết lập độ trễ bắt đầu.

time (ví dụ: 3s, 500ms)

animation-name

Xác định tên keyframe (@keyframes).

none | keyframe-name

animation-duration

Cấu hình thời gian để hoàn thành một chu kỳ animation.

time (ví dụ: 5s, 600ms)

animation-timing-function

Nhận biết cách mà animation chuyển đổi giữa các keyframe.

linear | ease | ease-in | ease-out | ease-in-out | step-start | step-end | steps() | cubic-bezier()

animation-iteration-count

Xác định tổng số lần lặp lại của animation.

infinite |number (ví dụ: 1, 2, 3, …)

animation-direction

Cấu hình hướng phát animation.

normal | reverse | alternate | alternate-reverse

animation-fill-mode

Cấu hình cách animation áp dụng các kiểu trước, sau khi chạy

none | forwards | backwards | both

animation-play-state

Điều khiển trạng thái phát animation (chạy hoặc dừng)

running | paused

1. animation-name

Cú pháp:

animation-name: keyframename | none | initial | inherit;

Trong đó:

- none: Đây là giá trị mặc định, nghĩa là không có hoạt ảnh nào được áp dụng cho phần tử.  

- initial: Đặt thuộc tính animation-name trở về trạng thái mặc định ban đầu (thường là "none").  

- inherit: Cho phép phần tử con thừa hưởng giá trị animation-name từ phần tử cha.  

2. animation-duration

Cú pháp:

animation-duration: time | initial | inherit;

Trong đó:

- time: Xác định khoảng thời gian để hoàn thành một chu kỳ hoạt ảnh, sử dụng đơn vị giây (s) hoặc mili giây (ms).  

- initial: Mặc định là 0, đồng nghĩa với việc không có hoạt ảnh nào được thực thi.  

- inherit: Giá trị này cho phép phần tử con kế thừa thời gian hoạt ảnh từ phần tử cha.  

3. animation-timing-function

Cú pháp:

animation-timing-function: linear | ease | ease-in | ease-out | ease-in-out | step-start | step-end | steps (int, start | end) | cubic-bezier (n, n, n, n) | initial | inherit;

Trong đó:

- ease (mặc định): Hoạt ảnh khởi đầu chậm, tăng tốc ở giữa và chậm dần khi kết thúc.  

- linear: Hoạt ảnh diễn ra với tốc độ đều đặn từ đầu đến cuối, không có sự thay đổi về tốc độ.  

- ease-in: Hoạt ảnh bắt đầu chậm, sau đó tăng tốc dần.  

- ease-out: Hoạt ảnh diễn ra bình thường nhưng giảm tốc độ khi gần kết thúc.  

- ease-in-out: Hoạt ảnh bắt đầu chậm, tăng tốc ở giữa, và kết thúc chậm.  

- step-start: Phần tử "nhảy" ngay lập tức đến trạng thái cuối cùng khi hoạt ảnh bắt đầu.  

- step-end: Phần tử giữ trạng thái ban đầu cho đến cuối chu kỳ, sau đó nhảy ngay lập tức sang trạng thái cuối cùng.  

- steps (int, start | end): Tạo hiệu ứng chuyển động theo từng bước rõ ràng, với số bước và thời điểm bắt đầu hoặc kết thúc được xác định bởi tham số.  

- cubic-bezier (n, n, n, n): Tùy chỉnh tốc độ hoạt ảnh bằng đường cong Bezier, cho phép kiểm soát chi tiết từng giai đoạn chuyển động.  

- initial: Đặt thuộc tính trở về giá trị mặc định ban đầu (thường là ease).  

- inherit: Phần tử con kế thừa giá trị thuộc tính từ phần tử cha.  

4. animation-delay

Cú pháp:

animation-delay: time | initial | inherit;

Trong đó:

- time: Xác định khoảng thời gian trì hoãn trước khi hoạt ảnh bắt đầu, với đơn vị giây (s) hoặc mili giây (ms).  

- initial: Mặc định là 0, cho phép hoạt ảnh khởi động ngay lập tức mà không có độ trễ.  

- inherit: Kế thừa giá trị thời gian trì hoãn từ thuộc tính của phần tử cha.  

5. animation-iteration-count

Cú pháp:

animation-iteration-count: number | infinite | initial | inherit;

Trong đó:

- number: Mặc định là 1, dùng để xác định số lần hoạt ảnh lặp lại và giá trị phải là số nguyên dương.  

- infinite: Tùy chọn cho phép hiệu ứng hoạt ảnh lặp đi lặp lại không giới hạn.  

- initial: Đặt lại thuộc tính về giá trị mặc định ban đầu.  

- inherit: Thừa hưởng giá trị thuộc tính từ phần tử cha.  

6. animation-direction

Cú pháp:

animation-direction: normal | reverse | alternate | alternate-reverse | initial | inherit;

Trong đó:

- normal: Hiệu ứng chạy theo chiều thuận, từ trạng thái đầu đến trạng thái cuối trong keyframe (giá trị mặc định).  

- reverse: Hoạt ảnh di chuyển ngược, bắt đầu từ trạng thái cuối và kết thúc ở trạng thái đầu.  

- alternate: Chạy theo chiều thuận một lần, sau đó đảo ngược và lặp lại liên tục.  

- alternate-reverse: Bắt đầu bằng chiều ngược, sau đó đổi sang chiều thuận và lặp lại theo chu kỳ.  

- initial: Đặt thuộc tính về giá trị mặc định ban đầu (normal).  

- inherit: Thừa hưởng giá trị thuộc tính từ phần tử cha.  

7. animation-fill-mode

Cú pháp:

animation-fill-mode: none | forwards | backwards | both | initial | inherit;

Trong đó:

- none: Đây là giá trị mặc định, không áp dụng bất kỳ hiệu ứng nào cho phần tử trước và sau khi animation chạy. Khi animation kết thúc, phần tử sẽ quay lại trạng thái ban đầu.

- forwards: Sau khi animation hoàn thành, phần tử sẽ duy trì các thuộc tính của khung hình cuối cùng của animation.

- backwards: Phần tử sẽ được thiết lập về các giá trị của khung hình đầu tiên trước khi animation bắt đầu. Điều này có nghĩa là phần tử sẽ quay lại trạng thái ban đầu trước khi animation bắt đầu.

- both: Kết hợp cả forwards và backwards, phần tử sẽ giữ lại trạng thái của khung hình cuối cùng khi animation kết thúc và về lại trạng thái khung hình đầu tiên trước khi animation bắt đầu.

- initial: Thiết lập thuộc tính về giá trị mặc định, tương tự như none.

- inherit: Phần tử sẽ kế thừa giá trị của thuộc tính từ phần tử cha.

8. animation-play-state

Cú pháp:

animation-play-state: paused | running | initial | inherit;

Trong đó:

- paused: Tạm dừng hoạt ảnh, giữ nguyên trạng thái hiện tại cho đến khi được kích hoạt lại.  

- running: Giá trị mặc định, biểu thị rằng hoạt ảnh đang diễn ra bình thường.  

- initial: Đặt thuộc tính trở về trạng thái mặc định (running).  

- inherit: Thừa hưởng trạng thái từ thuộc tính của phần tử cha.  

TOP 11 hiệu ứng Animation CSS được dùng nhiều nhất

Animation bao gồm các thiết lập nào và có bao nhiêu hiệu ứng, cùng tìm hiểu ngay dưới đây:

1. Parallax Scrolling CSS

Parallax scrolling là một kỹ thuật thị giác độc đáo, tạo ra hiệu ứng chiều sâu ấn tượng bằng cách làm chuyển động các lớp nền với tốc độ khác nhau so với các phần tử ở tiền cảnh khi người dùng cuộn trang. Kỹ thuật này không chỉ giúp trang web trở nên sinh động và hấp dẫn mà còn mang đến trải nghiệm mượt mà, thu hút người dùng, khiến họ cảm thấy như đang khám phá một không gian 3D sống động ngay trên màn hình của mình.

2. Bounce Animation CSS

Hiệu ứng nảy (Bounce animation) tạo ra chuyển động sinh động cho các phần tử, mô phỏng sự bật lên xuống hoặc di chuyển theo quỹ đạo hình sin nhờ CSS. Hiệu ứng này thường được sử dụng để tạo điểm nhấn, đặc biệt trong các màn hình chờ khi trang web đang tải.

3. Text Animation CSS

Hiệu ứng chữ (text animation) mang đến sự sống động cho nội dung web, thu hút ánh nhìn và tạo ấn tượng mạnh mẽ với người dùng. Bạn có thể sử dụng các hiệu ứng như chữ nhảy, xoay, mờ dần, hay xuất hiện từ từ để làm nổi bật thông điệp quan trọng và tăng tính thẩm mỹ cho trang web.

4. Rotate Animation CSS

Hiệu ứng xoay (rotate animation) là một công cụ CSS linh hoạt, giúp tạo ra các chuyển động xoay ấn tượng cho phần tử trên trang web. Bạn có thể tùy chỉnh góc, hướng và tốc độ xoay để tạo ra hiệu ứng mượt mà, từ đó làm cho các đối tượng như bánh xe, cánh quạt, hoặc kim đồng hồ thêm sống động và chân thật.

5. Wave Animation CSS

Hiệu ứng sóng (Wave Animation) mang đến sự sinh động và chuyển động nhịp nhàng cho trang web của bạn, tạo ra những chuyển động mềm mại và uyển chuyển. Thường được áp dụng trong thiết kế banner, header hoặc nền các khối nội dung, hiệu ứng này giúp tạo điểm nhấn ấn tượng và thu hút sự chú ý của người xem.

6. Glow Animation CSS

Hiệu ứng phát sáng (Glow Animation) tạo ra ánh sáng “huyền bí” xung quanh các yếu tố trên trang web, làm nổi bật và thu hút sự chú ý của người dùng. Thường được sử dụng cho nút bấm, biểu tượng, đường viền hoặc các chi tiết quan trọng. Hiệu ứng này không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp trang web trở nên sinh động và bắt mắt hơn.

7. Fade-in Animation CSS

Hiệu ứng Fade-in animation làm cho phần tử từ từ hiện ra từ trạng thái mờ đục đến rõ ràng, mang lại cảm giác mềm mại và tinh tế. Được sử dụng để tạo sự bất ngờ, tăng thêm sự hấp dẫn hoặc thể hiện sự nhẹ nhàng, hiệu ứng này có thể giúp trang web của bạn trở nên ấn tượng hơn, tùy vào mục đích và ngữ cảnh thiết kế.

8. Hover Animation CSS

Hover animation là hiệu ứng được kích hoạt khi người dùng di chuột qua một phần tử, tạo ra sự thay đổi như thay đổi màu sắc, kích thước, vị trí hoặc bất kỳ thuộc tính CSS nào khác. Hiệu ứng này mang đến phản hồi trực quan, giúp người dùng nhận diện rõ ràng các yếu tố có thể nhấn hoặc tương tác, đồng thời tăng cường trải nghiệm người dùng trên trang web.

9. Color Animation CSS

Color animation CSS cho phép bạn thay đổi màu sắc của các phần tử trên trang web một cách mềm mại và mượt mà. Hiệu ứng này thường được sử dụng để tạo ra sự chuyển đổi màu sắc giữa các trạng thái của nút bấm, làm nổi bật những nội dung quan trọng, hoặc đơn giản là thêm điểm nhấn thị giác cho trang web, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng sự thu hút cho giao diện.

10. Infinite Loading Animation CSS

Hiệu ứng tải vô hạn (Infinite Loading Animation) là một kỹ thuật animation giúp tạo cảm giác tải nội dung liên tục khi người dùng cuộn trang. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích khi trang web chứa các nội dung động, dữ liệu lớn hoặc bài viết dài, giúp giảm thiểu cảm giác chờ đợi của người dùng. Khi người dùng cuộn xuống, thay vì thấy trang web "đóng băng", hiệu ứng tải vô hạn sẽ giữ cho trải nghiệm mượt mà và trực quan, tạo ra cảm giác nội dung luôn sẵn sàng, khiến người dùng không cảm thấy gián đoạn trong quá trình duyệt web.

11. Slide-in Animation CSS

Slide-in animation là một hiệu ứng chuyển động độc đáo, khiến các phần tử trên trang web trượt vào từ một cạnh màn hình. Bạn có thể tùy chỉnh hướng trượt, tốc độ di chuyển và thời gian trì hoãn để tạo ra nhiều kiểu slide-in khác nhau, mang lại sự đa dạng cho thiết kế web. Hiệu ứng này thường được dùng để làm nổi bật các nội dung mới hoặc thu hút sự chú ý của người dùng, tạo cảm giác bất ngờ và sống động mỗi khi người dùng tương tác với trang.

Một số vấn đề liên quan

Bật mí 4 mẹo dùng Animation CSS cho lập trình viên

- Biến đổi thành phần khi trỏ chuột: Một cách đơn giản nhưng hiệu quả để tạo sự tương tác là làm cho các yếu tố mở rộng hoặc thay đổi khi người dùng di chuột vào chúng. Ví dụ, bạn có thể làm cho nút bấm di chuyển lên một chút hoặc thay đổi màu sắc khi người dùng trỏ chuột. Chỉ cần sử dụng thuộc tính `transform` và `:hover` là bạn có thể tạo được hiệu ứng này dễ dàng.

- Khai báo nhiều keyframe trong một khai báo: Khi bạn muốn lặp lại cùng một giá trị trong animation, chẳng hạn như thay đổi màu sắc hoặc kích thước, bạn có thể khai báo nhiều keyframe trong cùng một khai báo. Cách này giúp tối ưu mã nguồn, đồng thời tạo hiệu ứng mượt mà mà không cần phải tách biệt nhiều khối mã.

- Sử dụng @property để tạo hiệu ứng thuộc tính tùy biến: Không phải tất cả các thuộc tính CSS đều hỗ trợ animation. Để tạo hiệu ứng động cho những thành phần không thể hoạt động với animation, bạn có thể sử dụng lệnh `@property`. Điều này giúp bạn tạo hiệu ứng cho các thuộc tính không thể thay đổi mặc định, mở ra nhiều khả năng sáng tạo cho việc thiết kế giao diện.

- Dùng prefers-reduced-motion kích hoạt Preferences: Chú ý rằng một số người dùng có thể không thích các hiệu ứng chuyển động hoặc có thể muốn tắt chúng để tránh sự phân tâm. Bạn có thể dễ dàng kiểm soát điều này bằng cách đóng gói hiệu ứng trong một media query prefers-reduced-motion, giúp trang web của bạn thân thiện và dễ sử dụng hơn đối với tất cả người dùng.

Phân biệt Animation CSS và Transition CSS

Animation CSS cho phép tạo hiệu ứng phức tạp, lặp lại nhiều lần mà không cần sự thay đổi trạng thái. Bạn có thể kiểm soát nhiều keyframes và tạo các chuyển động động phức tạp. Còn Transition CSS chỉ hoạt động khi có sự thay đổi trạng thái và diễn ra một lần duy nhất. Thích hợp cho các hiệu ứng đơn giản và thay đổi thuộc tính khi người dùng tương tác. 

Xem bảng so sánh chi tiết của Animation CSS và Transition CSS dưới đây để hiểu rõ hơn:

Tiêu chí

Animation CSS

Transition CSS

Bản chất

Có thể tạo ra các hoạt động phức tạp bằng cách điều khiển các trạng thái thuộc tính tại tại thời điểm khác nhau.

 

Chỉ có thể chuyển từ trạng thái ban đầu sang trạng thái cuối cùng, không thực hiện được các bước trung gian.

Độ phức tạp

Phù hợp với các hiệu ứng hoạt hình chi tiết và nhiều tuỳ biến hơn.

Đơn giản hơn, chỉ có thể triển khai trực tiếp cho các thay đổi ở trạng thái cơ bản.

Tần suất

Có thể lặp nhiều lần, không giới hạn nhờ thuộc tính animation-interation-count.

Chỉ chạy một lần duy nhất.

Kích hoạt

Khởi chạy tự động khi trang /phần tử được tải/ thêm các lớp động vào phần tử.

Yêu cầu kích hoạt mới có thể hoạt động, ví dụ như thao tác di chuyển chuột vào phần tử div.

Sự thay đổi 

Đa dạng, có thể chạy tiến, lùi hoặc đổi chiều.

Chỉ có thể chạy tiến khi được kích hoạt và chạy ngược lại khi bạn bỏ kích hoạt.

Tương tác với JavaScript

Khó tương tác với JavaScript.

Tương tác dễ hơn với JavaScript hơn.

Phạm vi ứng dụng

Animation dùng để làm gì, thường các tình huống yêu cầu chuyển động liên tục hoặc hiệu ứng hình ảnh phức tạp, do tương tác của khi kích hoạt hoặc chạy tự động.

Dùng để cải thiện các yếu tố giao diện người dùng, phản hồi các hành động cụ thể di chuột hoặc nhấp chuột.

Tóm lại, Animation phù hợp cho các hiệu ứng động phức tạp và lặp lại, còn Transition là lựa chọn cho các hiệu ứng thay đổi trạng thái đơn giản.

Lời kết

Bài viết của Nhân Hòa đã cung cấp thông tin chi tiết về hiệu ứng Animation CSS, một công cụ mạnh mẽ để tạo nên các hiệu ứng sống động cho website của bạn. Khi nắm chắc và áp dụng thành thạo các hiệu ứng này, bạn sẽ tạo ra những trang web ấn tượng, nâng cao trải nghiệm người dùng và thể hiện phong cách thiết kế chuyên nghiệp. Liên hệ với Nhân Hòa theo thông tin dưới đây để được giải đáp thêm các thắc mắc khác liên quan:

+ Tổng đài: 1900 6680

+ Website: https://nhanhoa.com/

+ Fanpage: https://www.facebook.com/nhanhoacom

+ Chỉ đường: https://g.page/nhanhoacom

+ Ưu đãi Nhân Hòa: https://nhanhoa.com/khuyen-mai.html

Bài viết liên quan
03/01/2025
Hiệu ứng Animation CSS giúp giao diện các trang web hiện đại và hấp dẫn hơn. Với khả năng tạo hiệu ứng mượt mà, Animation...
03/01/2025
Tổng đài doanh nghiệp là kênh giao tiếp quan trọng đối với các tổ chức, doanh nghiệp. PBX và VoIP là hai giải pháp phổ...
03/01/2025
Khi sử dụng Outlook, bạn có thể dễ dàng gửi email cho nhiều người cùng lúc mà không cần phải nhập địa chỉ từng người...
Kết nối với Nhân Hoà

Map Tầng 4 - Toà nhà 97 - 99 Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội

Phone Điện thoại: 1900 6680 - (024) 7308 6680

Mail Mail: sales@nhanhoa.com

Hotline Phản ánh chất lượng dịch vụ: 091 140 8966

Map 927/1 CMT8, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Phone Điện thoại: 1900 6680 - (028) 7308 6680

Mail Mail: hcmsales@nhanhoa.com

Hotline Phản ánh chất lượng dịch vụ: 091 140 8966

Map Tầng 2 Tòa nhà Sài Gòn Sky, ngõ 26 Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, TP. Vinh, Nghệ An

Phone Điện thoại: 1900 6680 - (024) 7308 6680 - nhánh 6

Mail Mail: contact@nhanhoa.com

Hotline Phản ánh chất lượng dịch vụ: 091 140 8966

Kết nối với Nhân Hoà
Gọi lại cho tôi
Gọi miễn phí
Gọi miễn phí
×
Thông báo

Đăng nhập thành công!