Lệnh cmd hay Run cmd là những câu lệnh dùng để truy cập nhanh trên máy tính Windows. Đôi khi có những file bạn chỉ có thể mở bằng câu lệnh cmd. Vậy đâu là các lệnh cmd cơ bản được sử dụng nhiều nhất. Hãy đọc bài viết sau đây để tìm hiểu.
1. CMD là gì
CMD là một chương trình giả lập của Microsoft. Có tên đầy đủ là Command Prompt, được hiểu là một ứng dụng bao gồm các câu lệnh khác nhau. Chức năng của các câu lệnh CMD là truy cập, tìm kiếm nhanh trên máy tính hệ điều hành Windows.
2. Cách mở ứng dụng CMD
Cách 1: Gõ Ctrl +R để mở hộp thoại Run > Tìm kiếm “Cmd” > “Enter”
Cách 2: Nhấn “Start” > Tại ô tìm kiếm gõ cmd > Nhấn vào ứng dụng
3. Các lệnh cmd cơ bản
3.1. Lệnh Tracert
Cấu trúc: tracert ip/host
Chức năng của lệnh tracert là theo dõi quá trình truyền thông tin giữa máy tính và máy chủ. Vì thế, host là tên máy tính, ip là địa chỉ Ip máy.
Xem thêm: Cách xem địa chỉ IP máy tính đơn giản nhất
3.2. Lệnh Move
Chức năng của lệnh Move là dùng để đổi tên file và di chuyển file trên máy tính
Cấu trúc lệnh
- move <tên file muốn di chuyển> <tên thư mục đích>: Chuyển file và giữ nguyên tên file.
- move <tên file muốn di chuyển> <tên thư mục đích tên file thay đổi>: Chuyển file và thay đổi tên file.
3.3. Lệnh CD
Lệnh CD dùng để di chuyển thư mục này đến một thư mục khác. Hoặc di chuyển thư mục từ ổ này đến ổ khác trên máy tính.
Cấu trúc lệnh
- cd..: chuyển 1 thư mục đến thư mục mẹ
- cd/: chuyển 1 thư mục đến thư mục gốc trên ổ đĩa
- cd <đường dẫn đến thư mục> :chuyển 1 thư mục đến một thư mục được chỉ định
3.4. Lệnh Tasklist
Chức năng của lệnh tasklist là liệt kê toàn bộ tác vụ đang chạy trên máy tính. Bao gồm cả những tác vụ bị ẩn.
Cấu trúc lệnh: tasklist
3.5 Lệnh Shutdown
Chức năng chính là dùng để khởi động lại hoặc tắt máy tính
Cấu trúc lệnh
- Shutdown -r -t [x]: khởi động lại máy sau thời gian cài sắt. x là số giây được cài.
- Shutdown -s -t [a]: tắt máy tính sau thời gian được cài. x là số giây chờ đợi.
3.6. Lệnh ipconfig
Lệnh có chức năng tra cứu địa chỉ IP, tên host, DNS của máy tính
Cấu trúc lệnh: ipconfig/all
3.7. Lệnh Ping
Chức năng của lệnh Ping là kiểm tra máy tính có kết nối internet hay không. Đồng thời có thể kiểm tra đường truyền mạng.
Cấu trúc lệnh
ping ip/host/[/t][/a][/l][/n]
- ip/host: tên máy tính cần kiểm tra
- [/t]: yêu cầu gửi tin đến máy chủ mạng
- [/a]: yêu cầu nhận địa chỉ IP từ tên máy tính
- [/l]: độ rộng của gói tin gửi đi
- [/n]: số gói tin gửi đi
3.8. Lệnh Netstat
Chức năng của lệnh này là để người dùng tìm kiếm các kết nối ra vào với máy tính.
Cấu trúc lệnh
Netstat [/a][/e][/n]
- /a:số kết nối và các cổng đang mở
- /e: thống kê số Ethernet
- /n: số cổng kết nối và địa chỉ kèm theo
3.9. Lệnh COPY
Có chức năng chính là chuyển file từ thư mục này sang thư mục khác.
Cấu trúc lệnh
COPY "địa chỉ file cần di chuyển" "địa chỉ lưu file đã cop" /y
3.10. Lệnh DEL
Chức năng của lệnh del là xóa file trên máy tính
Cấu trúc lệnh
DEL [/p][/f][/s][/q][/a[[:]attributes]] "tên file muốn xóa"
- /a[[:]attributes]: xóa theo thuộc tính của file
- R: Read-only files: file chỉ có quyền đọc
- S: System files: file hệ thống
- H: Hidden files: file bị ẩn
3.11. Lệnh MD
Dùng để tạo thư mục mới trong ổ đĩa trên máy tính.
Cấu trúc lệnh
MD "đường dẫn lưu file cần tạo""tên thư mục mới"
3.12. Lệnh Assoc
Dùng để mở file với đầy đủ phần mở rộng và chương trình được liên kết
3.13. Lệnh TASKKILL
Dùng để tắt phần mềm đang chạy khi phần mềm không thể thoát trực tiếp do treo hoặc lỗi.
Cấu trúc lệnh: taskkill /f /im "tên phần mềm".exe
3.14. Lệnh RD
Dùng để xóa nhanh thư mục bất kỳ trên máy tính
Cấu trúc lệnh: RD /s /q "thư mục muốn xóa"
Xem thêm: Lệnh Vi trong Linux, những câu lệnh từ cơ bản đến nâng cao
4. Lời kết
Trên đây là tổng hợp các lệnh cmd cơ bản. Bạn có thể sử dụng các lệnh này để thao tác trên máy tính mà không cần quyền admin. Chúc bạn thực hiện thành công.